--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ swan maiden chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nguyên quán
:
Native country, birth-place
+
bự
:
Lumpy with, thick with (hàm ý chê)mặt bự phấna face thick with make-up, a face heavily made-upđôi má bự những thịtcheeks lumpy with flesh
+
anh em
:
Brothers, siblingsanh em chú bácfirst cousinsgia đình đông anh ema large family, a family with many siblingstình anh embrotherhoodsự kình địch giữa anh em ruộtsibling rivalry
+
maul
:
cái vồ lớn
+
secure
:
chắc chắn, bảo đảmto be secure of victory chắc chắn thắnga secure future một tương lai bảo đảmto be secure against attack bảo đảm không sợ bị tấn công